Có 1 kết quả:
卡脖子 qiǎ bó zi ㄑㄧㄚˇ ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to squeeze the throat
(2) (fig.) to have in a stranglehold
(3) critical
(2) (fig.) to have in a stranglehold
(3) critical
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0